Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghế bành
[ghế bành]
|
armchair
Từ điển Việt - Việt
ghế bành
|
danh từ
ghế có lưng dựa và hai tay vịn, giống như bành voi
Ông ta ngồi chễm chệ trên ghế bành.