Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thống kê
[thống kê]
|
to count; to reckon
At the latest count there were 130 dead
It took several days to count the victims of the air crash
statistics
Statistics show that employees in clothing and textile industries were predominantly women.
Statistician
statistical
Statistical mechanism/list/data
Return of casualties; casualty list
Chuyên ngành Việt - Anh
thống kê
[thống kê]
|
Tin học
statistics
Từ điển Việt - Việt
thống kê
|
động từ
thu thập số liệu có hệ thống các hiện tượng, sự việc, tình hình nào đó
bảng thống kê chưa đầy đủ