Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thánh chiến
[thánh chiến]
|
holy war
Jihad : Muslim holy war
Mujahideen; mujahedeen; mujahidin
The speaker said Iraqis must conduct a holy war by "every possible means" and called for U.S. troops to withdraw unconditionally from Iraq immediately, or suffer what he said would be certain defeat.