Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô điều kiện
[vô điều kiện]
|
termless; unconditional
To pledge unconditional allegiance
termlessly; unconditionally
Peace returned to Vietnam after the Saigon administration surrendered unconditionally midday on April 30, 1975
Chuyên ngành Việt - Anh
vô điều kiện
[vô điều kiện]
|
Tin học
unconditional
Từ điển Việt - Việt
vô điều kiện
|
tính từ
Không được kèm theo điều kiện nào.
Cam kết hợp tác vô điều kiện; đàm phán hoà bình vô điều kiện.