Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành phần
[thành phần]
|
component; constituent; ingredient; (nói chung) composition
The chemical composition of water
Ingredients/Nutrition facts: Water, sugar, strawberries
element
The party's most conservative elements
strata; background
People from a working-class background
What is the candidate's social background?
The university draws its students from all walks of life/from all backgrounds
Chuyên ngành Việt - Anh
thành phần
[thành phần]
|
Kinh tế
component
Kỹ thuật
ingredient
Tin học
component, member
Vật lý
ingredient
Từ điển Việt - Việt
thành phần
|
danh từ
một trong những yếu tố tạo nên một sự vật, một tổ chức
thành phần hoá học của một chất
khối người có tiêu chí nào đó nằm trong tập hợp người lớn hơn
thành phần của hội nghị chỉ có một phần là phụ nữ
thành phần giai cấp, nói tắt
thành phần trung nông