Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo thủ
[bảo thủ]
|
conservative; self-opinionated
The Conservative Party
The Conservatives polled 41% nationally
A conservative mind
A very conservative style of work
Die-hard; stick-in-the-mud
to persist
He persisted in his opinion
Từ điển Việt - Việt
bảo thủ
|
động từ
duy trì cái cũ, không tiếp thu cái mới
lối làm ăn bảo thủ; bảo thủ ý kiến
tính từ
chống lại những đổi mới trong các lĩnh vực chính trị và xã hội
đầu óc bảo thủ; đảng bảo thủ