Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sister
['sistə]
|
danh từ
(viết tắt) sis chị, em gái
chị (em) ruột
chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền)
họ ủng hộ các chị em trong cuộc tranh chấp
bạn gái thân (coi (như) chị em gái)
( Sister ) (viết tắt) Sr nữ tu sĩ; bà xơ
bà phước
nữ y tá trưởng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) bà chị, cô em (dùng để nói với một phụ nữ)
đi thôi, bà chị, nhanh nhanh lên!
(thuộc ngữ) cùng một mẫu, cùng một kiểu (một tàu thủy, một tổ chức..)
trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge
Chuyên ngành Anh - Việt
sister
['sistə]
|
Kỹ thuật
kẹp đôi; đối tiếp nhau; tương ứng
Xây dựng, Kiến trúc
kẹp đôi; đối tiếp nhau; tương ứng
Từ điển Anh - Anh
sister
|

sister

sister (sĭsʹtər) noun

Abbr. s.

1. a. A girl or woman having the same mother and father as another. b. A girl or woman having one parent in common with another; a half sister. c. The daughter of a person's stepparent by a previous marriage; a stepsister.

2. A girl or woman who shares a common ancestry, allegiance, character, or purpose with another or others, specifically: a. A kinswoman. b. A woman fellow member, as of a sorority. c. A fellow woman, friend, or companion. d. A soul sister. e. A woman who advocates, fosters, or takes part in the feminist movement.

3. Informal. Used as a form of address for a woman or girl.

4. Sister Abbr. Sr. Ecclesiastical. a. A member of a religious order of women; a nun. b. Used as a form of address for such a woman, alone or followed by the woman's name.

5. Chiefly British. A nurse, especially the head nurse in a ward.

6. One identified as female and closely related to another: "the sisters Death and Night" (Walt Whitman).

adjective

1. Related by or as if by sisterhood; closely related: sister ships; sister cities.

2. Genetics. Of or being one of an identical pair: sister chromatids.

 

[Middle English, partly from Old English sweostor and from Old Norse systir.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sister
|
sister
sister (adj)
fellow, parallel, associated, corresponding, equivalent, related
sister (n)
  • nun, holy sister, religious, vestal (literary)
  • friend, supporter, ally, associate