Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sacred
['seikrid]
|
tính từ
(thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
sách thánh
thánh thi
ngựa thần
cuộc chiến tranh thần thánh
long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..)
nhiệm vụ thiêng liêng
quyền tự quyết bất khả xâm phạm
linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
ở Ấn độ, bò là con vật linh thiêng
dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)
để tưởng nhớ..
không chê vào đâu được
Từ điển Anh - Anh
sacred
|

sacred

sacred (sāʹkrĭd) adjective

1. Dedicated to or set apart for the worship of a deity.

2. Worthy of religious veneration: the sacred teachings of the Buddha.

3. Made or declared holy: sacred bread and wine.

4. Dedicated or devoted exclusively to a single use, purpose, or person: sacred to the memory of her sister; a private office sacred to the President.

5. Worthy of respect; venerable.

6. Of or relating to religious objects, rites, or practices.

 

[Middle English past participle of sacren, to consecrate, from Old French sacrer, from Latin sacrāre, from sacer, sacr-, sacred.]

saʹcredly adverb

saʹcredness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sacred
|
sacred
sacred (adj)
holy, blessed, consecrated, hallowed, revered, sanctified, sacrosanct
antonym: secular