Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra ngoài
[ra ngoài]
|
to go out; to come out
Is it safe to come out now?
To go out for some fresh air
Go and play outside!