Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghệ sĩ
[nghệ sĩ]
|
artist
This fellow is a true artist
To lead an artist's life
She likes to call herself an artist
artistic
Artistic temperament
She came from an artistic family
I hate arty people
Từ điển Việt - Việt
nghệ sĩ
|
danh từ
người chuyên hoạt động trong một bộ môn nghệ thuật
nghệ sĩ dương cầm; nghệ sĩ kịch nói