Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tính khí
[tính khí]
|
mood; temper; temperament; disposition; personality
His mood varies with the weather
They are of like temperament
Từ điển Việt - Việt
tính khí
|
danh từ
tính tình, khí chất riêng của mỗi người
tính khí nhỏ nhen, ích kỷ;
dạy con theo tính khí