Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[ả]
|
lass; girl; woman; gal
It takes two to do something
she
Is she a call-girl?
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
người con gái
Đầu lòng hai ả tố nga, Thuý Kiều là chị em là Thuý Vân. (Truyện Kiều)
từ chỉ người con gái không đứng đắn
ả gái điếm
(phương ngữ) chị
Tại anh tại ả, tại cả đôi bên. (Tục ngữ)
(khẩu ngữ) từ dùng trong đối thoại để chỉ người con gái nào đó với ý coi thường.
Ả đã trở về quê tìm cách lừa gạt nhiều em gái mới lớn để bán ra nước ngoài kiếm tiền.