Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đôi bên
[đôi bên]
|
both sides/parties
Both sides are agreeable
We get on very well with each other's parents
It requires mutual consent/agreement
Từ điển Việt - Việt
đôi bên
|
trạng từ
hai phía
đôi bên hợp tác cùng có lợi; hoà giải cho cả đôi bên