Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày mai
[ngày mai]
|
tomorrow
Tomorrow is Friday
Never put off until tomorrow what you can do
From tomorrow onwards, you must ...
Stop putting things off till tomorrow!; Stop procrastinating!
future
In the near future
To spend one's money without thinking of the future
One must think of the future/of tomorrow
Từ điển Việt - Việt
ngày mai
|
trạng từ
ngày liền ngày hôm nay
tan sương vừa rạng ngày mai (Truyện Kiều)