Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lần lữa
[lần lữa]
|
to hang about; to procrastinate; to dilly-dally; to dawdle; to linger; to temporize
Từ điển Việt - Việt
lần lữa
|
động từ
kéo dài ngày này qua ngày khác
người biếng nhác hay lần lữa, dây dưa