Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
luật sư
[luật sư]
|
lawyer; barrister; counsellor; advocate; solicitor; counsel
The company has its own lawyer
To be represented by counsel
Counsel for the prosecution/defence
A lawyer who specializes in divorce; divorce lawyer
To consult/see a lawyer; To take legal advice
To be admitted to the Bar; To be admitted to the Bar Association
To disbar
Chuyên ngành Việt - Anh
luật sư
[luật sư]
|
Kinh tế
lawyer
Từ điển Việt - Việt
luật sư
|
danh từ
người chuyên bảo về quyền lợi cho bị can hoặc bị cáo trước toà
luật sư bào chữa