Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bên nguyên
[bên nguyên]
|
plaintiff; prosecutor; complainant; petitioner; suitor; claimant
Plaintiff and defendant
Từ điển Việt - Việt
bên nguyên
|
danh từ
phía người đưa đơn kiện
toà triệu tập luật sư bên nguyên