Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lo lắng
[lo lắng]
|
to worry; to be anxious/uneasy/concerned; to be with bated breath; to be like a cat on hot bricks; to be on tenterhooks
He lay awake for hours worrying
To worry about each other
Từ điển Việt - Việt
lo lắng
|
động từ
không yên lòng
bà ấy lo lắng quá sinh bệnh