Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lịch
[lịch]
|
calendar
Lịch Giu-liêng/Grê-goa/ Hồi giáo
Julian/Gregorian/Muslim calendar
Tear-off calendar; Block calendar
Calendars based on the movements of the sun and moon have been used since ancient times, but none has been perfect
timetable; schedule
To set up a timetable of meetings/negotiations
chic; smart; elegant
Chuyên ngành Việt - Anh
lịch
[lịch]
|
Kỹ thuật
calendar
Tin học
calendar
Toán học
calendar
Vật lý
calendar
Xây dựng, Kiến trúc
calendar
Từ điển Việt - Việt
lịch
|
danh từ
hệ thống chia thời gian thành năm, tháng, ngày
âm lịch, dương lịch
các loại ấn phẩm ghi ngày, tháng trong năm
lịch bỏ túi; lịch để bàn
bản ghi thứ tự ngày, giờ công việc phải làm
lịch công tác trong tháng
tính từ
biết cách giao thiệp, xử thế theo phép tắc
kinh thành gái lịch trai thanh (Tản Đà)