Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lên lớp
[lên lớp]
|
to give lessons; to lecture; to teach
As it's almost time to teach, all teachers left the meeting-place
He lectures twice a week
to go on to the next form; to move up to the next form/grade; to be admitted to the next year/class; to be allowed into the next year / class
This boy cannot move up unless he works harder
To move up to the tenth grade
to moralize; to sermonize; to lecture; to preachify
This soothsayer likes to sermonize about human behaviour
sanctimonious; sententious; didactic; holier-than-thou
Từ điển Việt - Việt
lên lớp
|
động từ
giảng dạy hay học tập trực tiếp trên lớp
chuẩn bị giáo án lên lớp
nói với kiểu dạy đời
giở giọng lên lớp