Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng họp
[phòng họp]
|
meeting-place; boardroom; assembly-room; common room; conference room
Từ điển Việt - Việt
phòng họp
|
danh từ
nơi mọi người đến bàn bạc một việc chung
cơ quan có 2 phòng họp