Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
im lặng
[im lặng]
|
silent
The teacher was silent for a moment, then began the roll-call
Everyone listened to me in silence
Spiteful remarks silenced him completely
To give somebody the silent treatment
To suffer in silence
To buy somebody's silence; To pay somebody hush-money
( im lặng !) keep silent!; be quiet!; silence!
Chuyên ngành Việt - Anh
im lặng
[im lặng]
|
Kỹ thuật
silent
Toán học
silent
Vật lý
silent
Từ điển Việt - Việt
im lặng
|
tính từ
không tiếng nói
phòng làm việc im lặng
không có phản ứng
im lặng chịu đựng