Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịu đựng
[chịu đựng]
|
to stand; to withstand; to bear; to sit down under something
The house could stand the blast of bombs and bullets
To stand sacrifices and hardships
To sit down under a stream of abuse
It's more than flesh and blood can bear/stand
Chuyên ngành Việt - Anh
chịu đựng
[chịu đựng]
|
Vật lý
undergo
Xây dựng, Kiến trúc
undergo
Từ điển Việt - Việt
chịu đựng
|
động từ
nhận lấy sự gian khổ, vất vả
chịu đựng vất vả vì chồng con