Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ác ý
[ác ý]
|
spite; malice; malignity, ill will; malicious intent; evil intention
There is no malice in his joke; no offence is meant in his joke; his joke is anything but spiteful
I bear no malice; I bear no ill will
An ill-affected/spiteful criticism
To do something out of pure spite
Từ điển Việt - Việt
ác ý
|
danh từ
lòng dạ xấu, không hay đối với người khác
câu nói đùa có ác ý