Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gánh nặng
[gánh nặng]
|
weight; burden; load
Financial burden
The Third World's debt burden
I don't want to be a burden to my family
It's a heavy burden to place on his shoulders
To ease/relieve somebody of a burden; To remove a burden from somebody
Từ điển Việt - Việt
gánh nặng
|
danh từ
nhiệm vụ nặng nề
gánh nặng tài chính; gánh nặng lo toan