Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
formula
['fɔ:mjulə]
|
danh từ, số nhiều formulas , formulae
thể thức; cách thức
'Xin chào' và 'Xin lỗi' là những câu thể thức giao tiếp
biết cách thức xưng hô với các giám mục
công thức
công thức toán học
công thức hoá học
công thức chuyển đổi ga-lông sang lít
kế hoạch; phương pháp
giới chủ và công nhân vẫn đang hoạch định một kế hoạch hoà bình
không có phương pháp nào chắc chắn để thành công
sự phân loại xe đua theo kích thước, công suất...
Các xe đua thể thức 1
sữa bột nhân tạo cho trẻ em
Chuyên ngành Anh - Việt
formula
['fɔ:mjulə]
|
Hoá học
công thức
Kinh tế
công thức
Kỹ thuật
công thức
Sinh học
công thức
Tin học
công thức, thể thức Trong chương trình bảng tính, đây là một định nghĩa ô quy định mối liên quan giữa hai hay nhiều trị số. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, thì công tác này là một sự diễn đạt, ra lệnh cho chương trình thực hiện các phép tính đối với các dữ liệu số chứa trong một hay nhiều trường dữ liệu. Xem calculated field , cell definition , precedence , và value
Toán học
công thức
Xây dựng, Kiến trúc
công thức
Từ điển Anh - Anh
formula
|

formula

formula (fôrʹmyə-lə) noun

plural formulas or formulae (-lē)

1. a. An established form of words or symbols for use in a ceremony or procedure. b. An utterance of conventional notions or beliefs; a hackneyed expression.

2. A method of doing or treating something that relies on an established, uncontroversial model or approach: a new situation comedy that simply uses an old formula.

3. Chemistry. a. A symbolic representation of the composition or of the composition and structure of a compound. b. The compound so represented.

4. a. A prescription of ingredients in fixed proportion; a recipe. b. A liquid food for infants, containing most of the nutrients in human milk.

5. Mathematics. A statement, especially an equation, of a fact, rule, principle, or other logical relation.

6. Formula Sports. A set of specifications, including engine displacement, fuel capacity, and weight, that determine a class of racing car.

 

[Latin fōrmula diminutive of fōrma, form.]

formulaʹic (-lāʹĭk) adjective

formulaʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
formula
|
formula
formula (n)
  • formulation, formulary (archaic or technical), method, modus operandi, plan, recipe, prescription, procedure, principle, rule, blueprint
  • cliché, stock phrase, expression, phrase, formulation