Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eve
[i:v]
|
danh từ
( Eve ) Ê-va (người đàn bà đầu tiên trên trái đất, do Thượng đế tạo ra)
A-đam và Ê-va
danh từ
ngày hoặc đêm trước hội lễ hoặc kỳ nghỉ tôn giáo
Đêm trước lễ Giáng sinh ( 24 tháng 12)
Đêm trước năm mới ( 31 tháng 12); Đêm giao thừa
thời gian liền trước một sự kiện quan trọng
trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi tối; đêm
một đêm hè thật êm ả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eve
|
eve
eve (n)
day before, evening before, night before