Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insurrection
[,insə'rek∫n]
|
danh từ
sự nổi dậy, sự khởi nghĩa
cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insurrection
|
insurrection
insurrection (n)
insurgence, insurgency, rebellion, revolution, revolt, mutiny, uprising, rising, civil disobedience