Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
divine
[di'vain]
|
tính từ
thần thánh, thiêng liêng
sự thờ cúng thần thánh
sự tế lễ thánh thần
tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
sắc đẹp tuyệt trần
em yêu, trông em thật tuyệt trần!
động từ
hiểu biết (cái gì) bằng trực giác; đoán; tiên đoán
đoán biết ý nghĩ/dự định của ai
tiết lộ ( điềugi giấu kín, nhất là về tương lai) bằng những cách ma thuật; bói
các nhà chiêm tinh tự cho là có thể xem sao mà đoán được những gì sẽ xảy ra đối với chúng ta
Từ điển Anh - Anh
divine
|

divine

divine (dĭ-vīnʹ) adjective

diviner, divinest

1. a. Having the nature of or being a deity. b. Of, relating to, emanating from, or being the expression of a deity: sought divine guidance through meditation. c. Being in the service or worship of a deity; sacred.

2. Superhuman; godlike.

3. a. Supremely good or beautiful; magnificent: a divine performance of the concerto. b. Extremely pleasant; delightful: had a divine time at the ball.

4. Heavenly; perfect.

noun

1. A cleric.

2. A theologian.

verb

divined, divining, divines

 

verb, transitive

1. To foretell through or as if through the art of divination. See synonyms at foretell.

2. a. To know by inspiration, intuition, or reflection. b. To guess.

3. To locate (underground water or minerals) with a divining rod; douse.

verb, intransitive

1. To practice divination.

2. To guess.

 

[Middle English, from Old French devine, from Latin dīvīnus, divine, foreseeing, from dīvus, god V., Middle English divinen, from Old French deviner, from Latin dīvīnāre, from dīvīnus, foreseeing.]

divineʹly adverb

divineʹness noun

divinʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
divine
|
divine
divine (adj)
  • heavenly, celestial, godly, deific (formal), godlike
    antonym: earthly
  • great, exquisite, delightful, lovely, pleasing, heavenly, cool (slang)
  • divine (v)
    discover, guess, presume, deduce, discern, perceive