Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dàn xếp
[dàn xếp]
|
to treat/settle with somebody; to arrange with somebody about something; to compound with somebody for something
They arranged with the claimant about the settlement of the debt; They compounded with the claimant for the settlement of the debt
I'll sort this out with your boss
To come to an amicable agreement with one's neighbours
To settle something out of court
Từ điển Việt - Việt
dàn xếp
|
động từ
bàn bạc, thương lượng cho ổn thoả
dàn xếp một vụ tranh chấp đất