Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trả nợ
[trả nợ]
|
to pay/settle/clear one's debt; to satisfy one's creditor
Credit-worthy; solvent
Insolvent
Chuyên ngành Việt - Anh
trả nợ
[trả nợ]
|
Kinh tế
payment of a debt
Kỹ thuật
payment of a debt
Toán học
payment of a debt
Từ điển Việt - Việt
trả nợ
|
động từ
hoàn lại số tiền đã vay
phần thuế quan thu, phần trả nợ (Nguyễn Khuyến)