Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cựu
[cựu]
|
late; former; one-time; once; ex-
The late/former prime minister; ex-premier
Ex-prisoner
The Taliban imposed harsh Islamic laws and executed former President Najibullah
Từ điển Việt - Việt
cựu
|
tính từ
cũ; lâu năm
cựu thủ tướng