Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hà khắc
[hà khắc]
|
harsh; draconian; severe
A severe punishment
Dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition
Từ điển Việt - Việt
hà khắc
|
tính từ
khe khắc, ác nghiệt
Thầy đi chői, thầy giao quyền cho dượng Hai, dưởng ở nhà dưởng hà khắc với tá điền, tá thổ hết sức. (Hồ Biểu Chánh)