Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp đặt
[áp đặt]
|
to impose
To impose a regime on an autonomous territory
To impose limitations on trade
To impose one's will/viewpoint on one's inferiors
To impose neocolonialism
Từ điển Việt - Việt
áp đặt
|
động từ
dùng sức ép bắt phải chấp nhận, tuân theo
áp đặt các biện pháp chống phá giá thị trường; áp đặt mức trừng phạt