Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự trị
[tự trị]
|
self-ruling; self-governing; autonomous
Từ điển Việt - Việt
tự trị
|
động từ
tự quản lý lấy công việc nội bộ của mình (một tổ chức, một khu trong một quốc gia)
quốc gia tự trị; chế độ tự trị