Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính thể
[chính thể]
|
danh từ
(Political) regime, system, order
a monarchical regime
a democratic regime
Từ điển Việt - Việt
chính thể
|
danh từ
hình thức cơ cấu chính trị của một nước
chính thể dân chủ nhân dân