Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẩn đoán
[chẩn đoán]
|
to diagnose
As they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective
To diagnose and correct computer problems
All the physicians diagnosed her illness as cancer
diagnosis
Computer-aided diagnosis
This doctor makes very reliable diagnoses; This doctor is very good at making diagnoses
diagnostic
Diagnostic skill/ability
Từ điển Việt - Việt
chẩn đoán
|
động từ
xác định bệnh và kết quả xét nghiệm để tìm ra hướng điều trị
chẩn đoán đúng cho nên điều trị hiệu quả