Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chùi
[chùi]
|
to rub off; to scrape off
To scrape one's feet clean on the grass
To rub off a smear
to wipe; to mop; to dry
To dry/wipe one's hands
To dry one's tears; To wipe away one's tears
Từ điển Việt - Việt
chùi
|
động từ
làm cho sạch
chùi tay vào khăn; chùi vết bẩn
lau
chùi mồ hôi trên trán