Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầm lòng
[cầm lòng]
|
to hold back/suppress one's feelings; to control oneself; to contain oneself
To be unable to hold back one's feelings
How can my heart resist your heart's behest.
He could not control himself; He could hardly contain himself
Từ điển Việt - Việt
cầm lòng
|
động từ
nén giữ tình cảm, xúc động
cầm lòng chờ đợi; không thể cầm lòng mà bỏ đi