Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biểu diễn
[biểu diễn]
|
to perform; to execute; to demonstrate; to parade
To perform a dance
To perform a series of boxing holds
Musical concert programme
He is demonstrating how to use a sewing machine
(toán học) to express; to represent
Chuyên ngành Việt - Anh
biểu diễn
[biểu diễn]
|
Tin học
presentation
Vật lý
representative
Từ điển Việt - Việt
biểu diễn
|
động từ
trình bày nghệ thuật trước công chúng
biểu diễn ảo thuật; biểu diễn điệu múa
diễn tả bằng ký hiệu hay hình vẽ
vẽ đường biểu diễn hàm số