Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bản thân
[bản thân]
|
self
How to increase income for self and family?
It is not easy to struggle with one's self
oneself; myself; yourself ......
He does nothing but take care of himself; He does nothing but take care of number one
This event is very significant in itself
personal; own
One's own efforts
From one's (own) experience; from personal experience
Experience is the best teacher
Từ điển Việt - Việt
bản thân
|
danh từ
chính bản thân mình hay sự việc được nói đến
vượt qua sự tự ti bản thân; sự thay đổi của bản thân nền kinh tế