Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi trước
[đi trước]
|
to anticipate; to precede; to get ahead of somebody
He went aheaf of/in front of me in order to guide me; He preceded me in order to guide me
Fortunately, I was a few metres ahead of her
Miami is three hours ahead of Fresno
In this field, only the Japanese are ahead of us
to outdistance; to leave behind; to outstrip
Her car soon left the others behind