Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dẫn đường
[dẫn đường]
|
to guide
To offer oneself as a guide for the liberation army
Satellite-guided bomb
Từ điển Việt - Việt
dẫn đường
|
động từ
đưa đường dẫn lối
tình nguyện dẫn đường cho bộ đội; ngọn cờ dẫn đường đến mọi thắng lợi