Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi theo
[đi theo]
|
to accompany; to follow
His death followed close on his failure
He follows me everywhere like a shadow
To follow somebody up the stairs/into a room
Từ điển Việt - Việt
đi theo
|
động từ
đi cùng một người
đi theo làm quen; mẹ đi đâu con đi theo đấy
gắn với
việc nào đi theo việc đó