Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cái chết
[cái chết]
|
death
Sudden death
Inquest
His blood will be on your hands; You will be responsible for his death