Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều tra
[điều tra]
|
to inquire; to investigate
To carry out/conduct an investigation; To set up/hold/conduct an inquiry
Federal Bureau of Investigation; FBI
To send veteran policemen on a mission of inquiry
This scandal is (currently) under investigation
It's outside the scope of this inquiry
investigative
Investigative team
Chuyên ngành Việt - Anh
điều tra
[điều tra]
|
Kinh tế
investigation
Tin học
survey
Từ điển Việt - Việt
điều tra
|
động từ
tìm hiểu, xem xét các bằng chứng để biết rõ sự thật
điều tra tội phạm; điều tra thị trường