Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảnh sát viên
[cảnh sát viên]
|
policeman; policewoman; cop; constable
To attack the policemen in the execution/exercise of their duties