Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hình
[hình]
|
form; shape; figure
An elephant-shaped mountain.
Geometric figure
figure; illustration
Xem hình 21 b
See figure 21b
"See illustration on opposite page"
A geometry problem
photograph; picture
To take a photograph
To cut a photograph from a newspaper
Chuyên ngành Việt - Anh
hình
[hình]
|
Tin học
shape
Từ điển Việt - Việt
hình
|
danh từ
toàn thể những đường nét, cấu tạo của một vật
mặt trăng hình lưỡi liềm; cái hộp hình trái tim
tập hợp những điểm trên mặt phẳng hay trong không gian
hình bình hành
hình học, nói tắt
hình sự, nói tắt
việc hình