Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đủ sức khoẻ
[đủ sức khoẻ]
|
physically fit; able-bodied; in good (physical) condition
Physical fitness
He's unfit to go abroad