Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi nước ngoài
[đi nước ngoài]
|
to go abroad; to go overseas; to travel abroad
To be fresh from a trip abroad
She has done a lot of foreign travel
I cannot afford to go abroad